| TT |
Họ và tên |
Lớp |
Giải |
Cuộc thi |
Ghi chú |
| 1 |
Dương Ngọc Linh |
1A1 |
Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A1 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 2 |
Nguyễn Hải Đăng |
1A1 |
HC Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 1A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 3 |
Nguyễn Trọng Nhân |
1A1 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 1A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4 |
Nguyễn Minh Tâm |
1A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 5 |
Trần Minh Hiếu |
1A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 6 |
Lê Nguyễn Tùng Chi |
1A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 7 |
Nguyễn Gia Bảo |
1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 8 |
Ngô Thục Hân |
1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 9 |
Hoàng Phương Anh |
1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 10 |
Bùi Bảo Long |
1A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 11 |
Phan Lê Phương Giang |
1A1 |
Nhì |
Trạng Nguyên Toàn Tài cấp Thành phố |
|
| 1A1 |
Nhất |
Cờ vua cấp Quận |
|
| 12 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
1A2 |
Ba |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 1A2 |
Ba |
Trạng Nguyên Toàn Tài cấp Thành phố |
|
| 13 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1A3 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A3 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 1A3 |
Ba |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 14 |
Đinh Tú Phương |
1A3 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 1A3 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 15 |
Nguyễn Thảo Nhi |
1A4 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 16 |
Phạm Diệp Linh |
1A4 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 1A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 17 |
Nguyễn Trà My |
1A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 18 |
Trần Hải Nam |
1A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 19 |
Nguyễn Lê Khánh Ngọc |
1A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 20 |
Nguyễn Đào Minh Tuấn |
1A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 21 |
Bùi Đức Minh |
1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 22 |
Lê Minh Hiếu |
1A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 23 |
Đỗ Gia Bảo |
1A5 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 24 |
Đỗ Phương Thảo |
1A5 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 25 |
Lương Hoàng Nhật Phương |
1A5 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 26 |
Nguyễn Đức Huy |
2A1 |
Top 5% |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 2A1 |
Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 2A1 |
HC Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 2A1 |
Nhì |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 27 |
Hoàng Minh Tiến |
2A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 28 |
Trần An Nhiên |
2A1 |
Nhất |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 29 |
Nguyễn Duy Khánh Toàn |
2A2 |
Top 5% |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 30 |
Chu Đức Quang |
1A2 |
DISTICTION (Giỏi) |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 2A2 |
Nhì |
Trạng Nguyên Toàn tài cấp Thành phố |
|
| 2A2 |
Nhì |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 31 |
Hoàng Gia Hân |
2A2 |
Nhất |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 32 |
Đỗ Phạm Khoa |
2A1 |
Top 10% |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 3A1 |
Top 10% |
|
|
| 3A1 |
HC Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 3A1 |
Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 3A1 |
HC Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
|
| 3A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 33 |
Võ Lê Gia Bảo |
2A1 |
Top 10% |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 3A1 |
Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 3A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 3A1 |
HC ĐỒNG |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 3A1 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 2 |
| 3A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 1 |
34
|
Đặng Thanh Vân |
3A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 3A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 36 |
Trần Quỳnh Anh |
3A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 3A1 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 3A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| |
|
3A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 37 |
Hà Gia Khánh |
3A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 3A1 |
Nhì |
Trạng nguyên Toàn tài cấp Thành phố |
|
| 38 |
Nguyễn Khánh Vi |
3A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 39 |
Lê Ngọc Khánh Chi |
3A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 40 |
Phạm Hoàng Phương Nhi |
2A2 |
HC Vàng
( XS) |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 41 |
Nguyễn Duy Tuấn Anh |
3A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 42 |
Phạm Bảo Lâm |
3A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 43 |
Đỗ Quang Minh |
3A3 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 3A3 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 44 |
Phạm Trí Minh |
3A2 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 45 |
Cao Ngọc Linh Đan |
3A2 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 46 |
Nguyễn Xuân Anh |
3A2 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 47 |
Phạm Ngọc Trúc Vy |
3A2 |
Giải Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 48 |
Lê Phương Ngân |
3A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 49 |
Hoàng Khánh Linh |
3A4 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 50 |
Lê Hiển Vinh |
3A4 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 51 |
Trịnh Thắng Lợi |
4A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 52 |
Lê Thị Huyền Trang |
4A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 53 |
Vũ Tiến Thành Thái |
4A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 54 |
Trịnh Hồng Thanh |
4A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 55 |
Vũ Minh Phương |
4A1 |
HC Bạc |
Hội khỏe Phủ Đổng cấp Thành phố - môn Bóng bàn |
|
| 56 |
Chu Hiểu Phong |
4A1 |
Nhì |
Trạng nguyên Toàn Tài cấp Thành phố |
|
| 57 |
Nguyễn Phương Thanh |
4A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 58 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
4A2 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 4A2 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 59 |
Nguyễn Ngọc Anh Minh |
4A2 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 60 |
Phạm Như Hảo |
4A2 |
Nhì |
Trạng Nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 61 |
Hoàng Thế Toàn |
4A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| HC Vàng |
Hội khỏe Phù Đổng cấp Thành phố - Bóng đá |
|
| 62 |
Vũ Ánh Dương |
4A2 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 63 |
Đỗ Linh Giang |
5A1 |
Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Đồng |
Olimpic quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Nhì |
Cờ vua cấp Quận |
|
| 64 |
Đinh Bùi Lâm Phương |
5A1 |
HC Đồng |
Olimpic quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
65
|
5A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Toàn Tài cấp Quốc gia |
|
| 5A1 |
Ba |
Trạng nguyên Toàn Tài cấp Thành phố |
|
| 5A1 |
Khuyến khích |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
66 |
Phạm Hùng Dương |
5A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
67 |
Đỗ Gia Linh |
5A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 5A1 |
HC Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 5A1 |
Triển vọng |
Giao lưu "Em học giỏi Tiếng Anh" cấp Thành phố |
|
| 5A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
68 |
Vũ Nguyễn Thanh Trúc |
5A1 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 2 |
| |
|
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
69 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
5A1 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
70 |
Vũ Tuấn Kiệt |
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Nhất |
Trạng nguyên Toàn Tài cấp Quốc gia |
|
| 5A1 |
Nhì |
Trạng nguyên Toàn Tài cấp Thành phố |
|
| 5A1 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
71 |
Vũ Minh Trung |
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Tiếng Anh |
Vòng 1 |
| |
Nguyễn Thanh Tú |
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 72 |
Trần Ngọc Khánh Linh |
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 73 |
Hoàng Thế Phong |
5A1 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 74 |
Bùi Đức Anh |
5A1 |
HC Vàng |
Hội khỏe Phủ Đổng cấp Thành phố - Bóng đá |
|
| 5A1 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 75 |
Vũ Đoàn Duy Quang |
5A1 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 76 |
Bùi Trọng Hiếu |
5A1 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 77 |
Trần Ngọc Khánh Linh |
5A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 78 |
Hà Quỳnh Anh |
5A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 79 |
Nguyễn Trần Hà Phương |
5A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 80 |
Nguyễn Thúy Hằng |
5A1 |
Ba |
Aerobic cấp Quận |
|
| 81 |
Lê Công Thành |
4A2 |
Top 5% |
Toán Quốc tế Kangaroo (IKMC) |
|
| 5A2 |
DISTICTION
(Giỏi) |
|
|
| 5A2 |
HC Vàng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
|
| 5A2 |
Bạc |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 1 |
| 5A2 |
Đồng |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Khoa học |
Vòng 1 |
| 5A2 |
Khuyến khích |
Olympic Quốc tế Toán, Khoa học và Tiếng Anh ASMO môn Toán |
Vòng 2 |
| 82 |
Nguyễn Yến Phương |
5A2 |
Khuyến khích |
Trạng nguyên Tiếng Việt cấp Thành phố |
|
| 83 |
Lê Chấn Hưng |
5A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 84 |
Dương Việt Anh |
5A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 85 |
Lê Quang Thắng |
5A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|
| 86 |
Vũ Anh Minh |
5A2 |
Nhất |
Bóng đá cấp Quận |
|